Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-818.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-340.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-359.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-529.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-479.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-479.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.60 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-358.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-387.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.64 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-355.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |