Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-248.69 - Hòa Bình Xe Con -
20A-819.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-822.06 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-833.95 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-834.15 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-261.29 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-944.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.08 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-827.09 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.50 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.71 - Phú Thọ Xe Con -
88A-744.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-745.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-748.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-768.80 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-819.26 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-819.61 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-827.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.26 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-892.38 - Hải Dương Xe Con -
15K-347.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-355.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-360.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-362.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-422.83 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.98 - Hưng Yên Xe Con -
89A-527.29 - Hưng Yên Xe Con -
17A-482.95 - Thái Bình Xe Con -