Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-280.98 - Hà Nam Xe Con -
18A-480.16 - Nam Định Xe Con -
18A-481.95 - Nam Định Xe Con -
18A-487.00 - Nam Định Xe Con -
18A-487.95 - Nam Định Xe Con -
36K-141.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-149.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-174.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.58 - Thanh Hóa Xe Con -
38A-641.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-660.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-274.29 - Quảng Trị Xe Con -
74A-275.59 - Quảng Trị Xe Con -
43A-901.06 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-318.35 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-209.06 - Phú Yên Xe Con -
78A-213.59 - Phú Yên Xe Con -
79A-559.98 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-564.06 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-142.09 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-318.28 - Bình Thuận Xe Con -
82A-153.95 - Kon Tum Xe Con -
81A-430.58 - Gia Lai Xe Con -
81A-441.25 - Gia Lai Xe Con -
81A-446.58 - Gia Lai Xe Con -
81A-446.85 - Gia Lai Xe Con -
49A-717.35 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-742.65 - Lâm Đồng Xe Con -