Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-866.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-882.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-447.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-448.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-140.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-183.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-392.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-402.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-416.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |