Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-651.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-654.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-721.97 - Hà Nội Xe Con -
30L-747.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-747.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-764.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-765.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-900.25 - Hà Nội Xe Con -
23A-158.18 - Hà Giang Xe Con -
24A-305.98 - Lào Cai Xe Con -
26A-232.26 - Sơn La Xe Con -
21A-212.58 - Yên Bái Xe Con -
21A-220.15 - Yên Bái Xe Con -
20A-814.83 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-852.28 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-262.06 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-957.11 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-960.95 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-819.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-833.35 - Bắc Giang Xe Con -
88A-748.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-755.54 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-771.97 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-826.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-837.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-858.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-863.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-869.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.70 - Hải Dương Xe Con -
34A-890.19 - Hải Dương Xe Con -