Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-497.83 - Bình Dương Xe Con -
61K-505.35 - Bình Dương Xe Con -
60K-547.95 - Đồng Nai Xe Con -
60K-553.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-587.98 - Đồng Nai Xe Con -
51L-718.58 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-737.83 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-840.06 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-844.18 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-450.56 - Long An Xe Con -
63A-316.29 - Tiền Giang Xe Con -
63A-316.56 - Tiền Giang Xe Con -
67A-320.38 - An Giang Xe Con -
68A-354.28 - Kiên Giang Xe Con -
24A-314.28 - Lào Cai Xe Con -
25A-084.29 - Lai Châu Xe Con -
21A-221.06 - Yên Bái Xe Con -
20A-820.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-823.85 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-824.29 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-937.59 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-939.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-946.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-949.29 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-806.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-840.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-856.96 - Bắc Giang Xe Con -
19A-684.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-694.56 - Phú Thọ Xe Con -
19A-698.19 - Phú Thọ Xe Con -