Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-321.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-322.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-350.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-544.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-155.18 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-155.26 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-443.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-486.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-486.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.64 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-557.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-567.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-827.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |