Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-828.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-460.56 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-465.15 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-209.56 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-196.53 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.49 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-291.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-298.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-299.60 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-301.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-319.61 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-323.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-355.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-133.15 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-190.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-633.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-649.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-763.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-800.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-870.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-905.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-263.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-841.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-710.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-414.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-483.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-463.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |