Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-560.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-839.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-703.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-145.29 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-198.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-322.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-186.25 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-656.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-697.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-813.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-840.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-884.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-860.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-451.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-451.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |