Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-789.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.95 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-509.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-638.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-672.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-505.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-599.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-737.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-133.29 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-261.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-309.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-314.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-125.96 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-812.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-820.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.28 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-957.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |