Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-986.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-989.35 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-809.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-820.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-824.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-832.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-841.38 - Bắc Giang Xe Con -
98A-842.33 - Bắc Giang Xe Con -
19A-696.08 - Phú Thọ Xe Con -
88A-752.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-767.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-769.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-842.19 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-342.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-370.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-382.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-383.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.22 - Hải Phòng Xe Con -
89A-529.26 - Hưng Yên Xe Con -
18A-470.85 - Nam Định Xe Con -
18A-475.16 - Nam Định Xe Con -
18A-480.58 - Nam Định Xe Con -
18A-482.38 - Nam Định Xe Con -
18A-488.82 - Nam Định Xe Con -
73A-359.19 - Quảng Bình Xe Con -
75A-371.95 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-432.26 - Quảng Nam Xe Con -