Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-315.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-558.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-145.28 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-155.36 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-425.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-778.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-780.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-492.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-565.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-582.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-812.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-821.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-630.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |