Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71A-203.08 - Bến Tre Xe Con -
71A-208.96 - Bến Tre Xe Con -
68A-354.58 - Kiên Giang Xe Con -
68A-356.58 - Kiên Giang Xe Con -
83A-189.83 - Sóc Trăng Xe Con -
94A-108.06 - Bạc Liêu Xe Con -
30L-735.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-778.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-867.19 - Hà Nội Xe Con -
11A-131.36 - Cao Bằng Xe Con -
24A-306.15 - Lào Cai Xe Con -
25A-084.19 - Lai Châu Xe Con -
28A-257.35 - Hòa Bình Xe Con -
20A-823.06 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-940.59 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-941.06 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.99 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-963.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-975.25 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-975.29 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-804.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-807.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-825.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-831.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-837.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-853.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-854.19 - Bắc Giang Xe Con -
19A-695.29 - Phú Thọ Xe Con -
19A-705.38 - Phú Thọ Xe Con -