Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-782.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-782.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-785.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-810.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-820.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-841.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-849.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-850.35 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-337.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-357.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-358.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-367.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-370.22 - Hải Phòng Xe Con -
15K-402.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-407.56 - Hải Phòng Xe Con -
89A-501.65 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.83 - Hưng Yên Xe Con -
89A-530.98 - Hưng Yên Xe Con -
90A-285.15 - Hà Nam Xe Con -
74A-274.56 - Quảng Trị Xe Con -
75A-378.29 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-386.19 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-432.18 - Quảng Nam Xe Con -
76A-321.36 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-342.59 - Bình Định Xe Con -
77A-351.26 - Bình Định Xe Con -
78A-207.16 - Phú Yên Xe Con -
78A-214.08 - Phú Yên Xe Con -
79A-546.96 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-561.19 - Khánh Hòa Xe Con -