Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-317.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-440.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-489.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-495.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-566.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-471.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-634.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-888.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-455.19 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-456.06 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-203.06 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-295.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |