Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-187.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-219.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-225.06 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-398.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.33 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.16 - Nghệ An Xe Con -
38A-670.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-673.36 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-924.15 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-420.06 - Quảng Nam Xe Con -
47A-768.25 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-713.28 - Lâm Đồng Xe Con -
51L-634.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-742.26 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-675.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-784.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-854.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-880.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-917.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-943.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-946.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-975.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-980.25 - Hà Nội Xe Con -
22A-256.83 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-258.83 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-260.11 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-269.08 - Tuyên Quang Xe Con -