Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-562.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-503.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-553.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-645.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-649.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-322.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-140.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-142.36 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-145.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-288.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-293.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-319.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-356.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |