Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-189.56 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-006.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-695.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-704.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-834.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-844.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-872.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-875.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-265.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-856.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-960.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-832.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-743.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-893.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-398.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-472.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-473.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-480.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-446.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |