Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-448.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-181.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-413.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-359.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-275.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-378.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-906.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-425.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-550.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-308.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-436.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-770.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-734.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-581.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |