Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-813.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-816.78 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-823.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-827.98 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-838.19 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-856.38 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-935.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-954.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-956.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-804.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-836.19 - Bắc Giang Xe Con -
19A-677.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-701.65 - Phú Thọ Xe Con -
99A-809.83 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-887.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-889.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-892.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-897.19 - Hải Dương Xe Con -
15K-407.00 - Hải Phòng Xe Con -
90A-287.29 - Hà Nam Xe Con -
35A-448.56 - Ninh Bình Xe Con -
36K-146.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-147.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-192.06 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-419.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-428.38 - Nghệ An Xe Con -