Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-505.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-578.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-647.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-729.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-017.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-584.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-614.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-809.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-842.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-856.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-883.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-989.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-130.83 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-122.29 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-836.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-962.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-841.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-809.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-813.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-860.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-353.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |