Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-800.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-806.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-815.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-697.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-351.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-501.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-280.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-476.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-434.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |