Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-436.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-362.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-365.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-369.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-377.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-320.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.77 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-549.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.19 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-437.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-716.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-496.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-574.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-483.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |