Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-374.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-516.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-277.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.63 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-486.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-146.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-414.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-643.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-359.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-277.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-384.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-922.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-342.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-544.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-764.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |