Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-776.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-780.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-710.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-559.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-560.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-565.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-816.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-653.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-764.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-836.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |