Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-846.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-678.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-816.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-360.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-520.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-468.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-169.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-402.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |