Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-744.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-715.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-314.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-324.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-199.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-291.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-358.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-134.85 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-029.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-731.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-824.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-887.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-158.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-266.60 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-845.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-252.83 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-940.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-941.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-744.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-750.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-750.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |