Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-133.83 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-135.15 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-185.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-191.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-191.97 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-167.15 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-010.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-311.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-083.95 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-225.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-227.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-212.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-253.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-962.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-826.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-672.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-680.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-859.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-359.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |