Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-226.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-387.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-388.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-393.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-669.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-904.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-555.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-779.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-558.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-442.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-443.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-444.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-691.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |