Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-739.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-744.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-847.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-870.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-914.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-954.38 - Hà Nội Xe Con -
21A-213.25 - Yên Bái Xe Con -
20A-833.59 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-849.83 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-254.83 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-803.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-811.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-817.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-822.65 - Bắc Giang Xe Con -
19A-690.38 - Phú Thọ Xe Con -
99A-819.11 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-860.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-866.71 - Hải Dương Xe Con -
34A-901.96 - Hải Dương Xe Con -
15K-343.16 - Hải Phòng Xe Con -
89A-525.65 - Hưng Yên Xe Con -
18A-482.98 - Nam Định Xe Con -
18A-487.25 - Nam Định Xe Con -
36K-171.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-190.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.92 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-208.38 - Thanh Hóa Xe Con -