Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-217.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-219.65 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-403.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-641.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-649.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-671.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-356.26 - Quảng Bình Xe Con -
73A-360.56 - Quảng Bình Xe Con -
73A-367.25 - Quảng Bình Xe Con -
43A-904.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-907.18 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-910.09 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-921.15 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-923.11 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.58 - Quảng Nam Xe Con -
76A-320.83 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-354.59 - Bình Định Xe Con -
81A-452.08 - Gia Lai Xe Con -
47A-762.00 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-767.33 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-767.56 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-771.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-776.09 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-726.59 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-569.97 - Tây Ninh Xe Con -