Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-160.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-395.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-662.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-910.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-554.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-769.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-780.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-450.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-827.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-628.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |