Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-688.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-863.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-865.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.06 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-295.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-314.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-354.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-362.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-610.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-646.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.38 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-133.34 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-257.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-826.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-934.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |