Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-977.94 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-813.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-835.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-848.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-676.26 - Phú Thọ Xe Con -
19A-682.38 - Phú Thọ Xe Con -
19A-699.67 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.28 - Phú Thọ Xe Con -
88A-768.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-824.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-834.26 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-864.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-866.59 - Hải Dương Xe Con -
34A-911.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-918.22 - Hải Dương Xe Con -
15K-386.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.55 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-506.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-525.95 - Hưng Yên Xe Con -
17A-472.15 - Thái Bình Xe Con -
17A-477.15 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.98 - Thái Bình Xe Con -
90A-286.35 - Hà Nam Xe Con -
18A-469.59 - Nam Định Xe Con -
18A-472.85 - Nam Định Xe Con -
35A-448.06 - Ninh Bình Xe Con -