Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-258.08 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-951.55 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-964.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-967.19 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-976.98 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-797.90 - Bắc Giang Xe Con -
98A-838.19 - Bắc Giang Xe Con -
19A-680.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-685.19 - Phú Thọ Xe Con -
19A-695.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-697.59 - Phú Thọ Xe Con -
88A-779.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-809.59 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-813.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-816.58 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-820.29 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-838.26 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-857.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-877.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-878.77 - Hải Dương Xe Con -
34A-900.85 - Hải Dương Xe Con -
15K-351.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-352.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-360.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-422.59 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.26 - Hưng Yên Xe Con -
17A-473.18 - Thái Bình Xe Con -
17A-490.65 - Thái Bình Xe Con -