Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-163.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-190.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.93 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-221.09 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.56 - Nghệ An Xe Con -
73A-363.35 - Quảng Bình Xe Con -
74A-269.06 - Quảng Trị Xe Con -
77A-343.77 - Bình Định Xe Con -
79A-549.09 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-553.85 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-557.95 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-559.25 - Khánh Hòa Xe Con -
61K-472.19 - Bình Dương Xe Con -
60K-565.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-567.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-587.08 - Đồng Nai Xe Con -
60K-591.33 - Đồng Nai Xe Con -
60K-615.33 - Đồng Nai Xe Con -
62A-451.18 - Long An Xe Con -
62A-468.81 - Long An Xe Con -
98A-820.15 - Bắc Giang Xe Con -
88A-755.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-766.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-766.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-815.15 - Bắc Ninh Xe Con -
89A-514.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-531.25 - Hưng Yên Xe Con -
90A-280.56 - Hà Nam Xe Con -