Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-207.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.41 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-425.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-640.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-656.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-671.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-269.65 - Quảng Trị Xe Con -
74A-270.08 - Quảng Trị Xe Con -
75A-381.25 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-909.38 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-916.98 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-418.65 - Quảng Nam Xe Con -
92A-420.11 - Quảng Nam Xe Con -
92A-425.36 - Quảng Nam Xe Con -
92A-427.59 - Quảng Nam Xe Con -
92A-429.25 - Quảng Nam Xe Con -
76A-312.55 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-313.35 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-323.83 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-347.36 - Bình Định Xe Con -
77A-348.28 - Bình Định Xe Con -
77A-352.56 - Bình Định Xe Con -
77A-353.83 - Bình Định Xe Con -
78A-207.19 - Phú Yên Xe Con -
78A-212.36 - Phú Yên Xe Con -
79A-551.28 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-146.25 - Ninh Thuận Xe Con -
81A-439.56 - Gia Lai Xe Con -
81A-441.98 - Gia Lai Xe Con -