Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-628.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-646.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-821.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-018.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-020.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-024.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-740.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-093.16 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
27A-121.95 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-122.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-234.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-251.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-852.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-258.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-941.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-802.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |