Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-695.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-702.83 - Phú Thọ Xe Con -
19A-715.36 - Phú Thọ Xe Con -
88A-755.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-755.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-758.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-758.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-774.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-787.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-802.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-807.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-808.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-812.98 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-340.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-378.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.61 - Hải Phòng Xe Con -
15K-416.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-418.85 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.25 - Hưng Yên Xe Con -
89A-499.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-500.36 - Hưng Yên Xe Con -
89A-515.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-487.06 - Thái Bình Xe Con -
90A-285.36 - Hà Nam Xe Con -
18A-474.11 - Nam Định Xe Con -
35A-450.08 - Ninh Bình Xe Con -
74A-270.06 - Quảng Trị Xe Con -
75A-375.85 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-378.36 - Thừa Thiên Huế Xe Con -