Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-660.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-371.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-379.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-379.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-352.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-793.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-239.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-442.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |