Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-854.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-701.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-885.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-387.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-507.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-488.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-285.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-475.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.67 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-448.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-451.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-140.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-142.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-143.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-400.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |