Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-547.73 - Hà Nội Xe Con -
30L-614.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-633.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-671.38 - Hà Nội Xe Con -
23A-160.56 - Hà Giang Xe Con -
11A-133.38 - Cao Bằng Xe Con -
11A-134.98 - Cao Bằng Xe Con -
22A-256.35 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-260.08 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-305.85 - Lào Cai Xe Con -
26A-228.35 - Sơn La Xe Con -
28A-251.38 - Hòa Bình Xe Con -
28A-255.19 - Hòa Bình Xe Con -
20A-849.97 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-261.19 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-804.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-819.38 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-837.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-842.36 - Bắc Giang Xe Con -
88A-778.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-801.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-812.26 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-826.06 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-362.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-378.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-409.59 - Hải Phòng Xe Con -
89A-503.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-529.18 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.65 - Thái Bình Xe Con -