Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-485.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-279.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-471.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-270.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-276.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-383.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-423.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-210.08 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.35 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-545.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-319.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-153.08 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-430.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-431.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-567.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-442.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-564.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-817.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |