Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-820.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-317.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-144.26 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-290.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-315.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-328.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-328.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-359.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-515.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-131.65 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
12A-253.53 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-262.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-933.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-937.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-356.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-522.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73A-369.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-375.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-380.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-347.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-349.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |