Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-489.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-496.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-450.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-557.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-570.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-725.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-832.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.18 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-465.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.06 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.38 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-314.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-319.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-208.28 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-140.35 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |