Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-844.98 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-255.85 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-943.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.19 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-949.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-970.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-971.19 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-971.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-985.00 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-805.11 - Bắc Giang Xe Con -
98A-818.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-824.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.16 - Bắc Giang Xe Con -
19A-673.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-679.28 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.06 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.73 - Phú Thọ Xe Con -
19A-692.56 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.26 - Phú Thọ Xe Con -
19A-699.75 - Phú Thọ Xe Con -
19A-706.59 - Phú Thọ Xe Con -
88A-786.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-806.16 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-810.09 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-822.98 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-824.15 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-862.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-864.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-354.56 - Hải Phòng Xe Con -