Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-834.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-906.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-920.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-958.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-976.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-977.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-134.00 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-259.56 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-264.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-220.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-835.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-939.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-946.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-677.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-682.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-758.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |