Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-845.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-876.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-480.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-162.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-165.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |