Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-309.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.02 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.48 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.63 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-293.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-328.16 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-191.56 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-554.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-590.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-611.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-646.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-674.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-700.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-729.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-842.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.08 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
25A-081.83 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-224.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-213.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-815.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-830.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-942.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-946.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |