Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-962.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-816.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-681.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-786.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-355.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-468.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-358.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-372.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-346.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-215.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-441.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-441.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |